Pallet nhựa
Pallet nhựa là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong logistics, kho bãi, sản xuất, vận chuyển hàng hóa, nhằm thay thế cho pallet gỗ truyền thống. Với độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và không bị mối mọt, pallet nhựa đang dần trở thành lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp hiện đại.
✅ 1. Pallet nhựa là gì?
Là tấm kê hàng hóa được làm từ nhựa nguyên sinh hoặc nhựa tái sinh, dùng để:
Xếp hàng hóa gọn gàng
Dễ dàng nâng – hạ – di chuyển bằng xe nâng
Bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm mốc, tiếp xúc mặt đất
Ứng dụng trong lưu trữ và vận chuyển
✅ 2. Phân loại pallet nhựa
🔹 Theo chất liệu:
Loại nhựa | Ưu điểm |
---|---|
Nhựa nguyên sinh (HDPE, PP) | Màu sáng, bền, đàn hồi tốt, không độc hại |
Nhựa tái sinh | Giá rẻ hơn, màu đậm hơn, vẫn chịu lực tốt |
🔹 Theo cấu tạo:
Loại pallet | Đặc điểm |
---|---|
Pallet mặt bít (mặt kín) | Mặt phẳng, dễ vệ sinh – dùng trong thực phẩm, y tế |
Pallet mặt lưới (mặt hở) | Thoáng khí, nhẹ – dùng trong kho, siêu thị |
Pallet 1 mặt / 2 mặt | Một mặt dùng nâng hạ / hai mặt có thể đảo chiều |
🔹 Theo khả năng chịu tải:
Tải tĩnh: khi để hàng cố định trên sàn
Tải động: khi di chuyển bằng xe nâng
Tải trên kệ (rack): chịu khi đặt trên giá kệ kho
✅ 3. Kích thước phổ biến
Kích thước (mm) | Ứng dụng |
---|---|
1200 x 1000 x 150 | Chuẩn quốc tế, dùng cho xuất khẩu |
1100 x 1100 x 150 | Phổ biến tại Việt Nam |
1200 x 800 x 150 | Pallet châu Âu (Euro pallet) |
1000 x 1000 x 120 | Kho chứa, hàng nhẹ |
✅ 4. Ưu điểm của pallet nhựa
♻️ Bền, tái sử dụng nhiều lần
🐜 Không mối mọt, chống ẩm mốc, dễ vệ sinh
🚫 Không cần xử lý hun trùng khi xuất khẩu
⚖️ Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển
🌡️ Chịu nhiệt – lạnh tốt, dùng được trong kho đông
♻️ Thân thiện môi trường, có thể tái chế
✅ 5. Ứng dụng của pallet trong thực tế
Nhà máy sản xuất, kho hàng
Ngành thực phẩm, dược phẩm
Kho lạnh, siêu thị, trung tâm phân phối
Xuất khẩu container (do nhẹ, sạch, không cần kiểm dịch)
✅ 6. Giá thành tham khảo (VNĐ/cái)
Loại | Giá từ |
---|---|
Pallet nhựa tái sinh | 180.000 – 400.000 |
Pallet nhựa nguyên sinh | 450.000 – 1.000.000 |
Pallet xuất khẩu (loại nhẹ) | 150.000 – 300.000 |
Pallet chịu lực cao (rack) | 800.000 – 1.500.000 |
📌 Giá phụ thuộc vào tải trọng, kích thước, chất liệu và số lượng đặt mua.
✅ 7. So sánh với pallet gỗ & kim loại
Tiêu chí | Pallet nhựa | Pallet gỗ | Pallet kim loại |
---|---|---|---|
Độ bền | Rất cao | Trung bình | Rất cao |
Vệ sinh | Dễ | Khó | Dễ |
Mối mọt | Không | Có | Không |
Xuất khẩu | Không cần xử lý | Phải hun trùng | Không cần |
Giá | Trung bình – cao | Rẻ | Cao nhất |
👉 Bạn đang quan tâm loại pallet nào?
Nếu bạn cần mình tư vấn:
Chọn loại pallet phù hợp theo tải trọng, ngành nghề
Báo giá chi tiết hoặc gợi ý địa chỉ mua uy tín
Thiết kế kho kệ sử dụng pallet hiệu quả