CÁC NHÓM TẾ BÀO CHÍNH CÓ TRONG CƠ THỂ
Cơ thể người có hàng trăm loại tế bào khác nhau, mỗi loại đảm nhận một chức năng chuyên biệt và thời gian sống của tế bào trong cơ thể rất đa dạng, tùy thuộc vào loại tế bào, vị trí và chức năng của nó và thời gian tái tạo của các tế bào trog cơ thể.
Dưới đây là các nhóm tế bào chính và một số ví dụ tiêu biểu
1. Tế bào thần kinh (Neuron)
- Chức năng: Truyền và xử lý tín hiệu thần kinh.
- Vị trí: Não, tủy sống, dây thần kinh ngoại biên.
Tế bào thần kinh (neurons): Có thể sống suốt đời, không thay thế được (trừ một số vùng đặc biệt như vùng hippocampus có khả năng sinh neuro mới với số lượng nhỏ).
2. Tế bào cơ (Muscle cells)
- Chức năng: Co rút để tạo chuyển động.
- Phân loại:
- Cơ vân: Di chuyển có ý thức.
- Cơ tim: Tự động co bóp tại tim.
- Cơ trơn: Ở ruột, mạch máu, không kiểm soát được.
Thời gian tái tạo của Cơ vân (xương): Có thể sống nhiều năm, nhưng khó phân chia mới.
- Cơ tim: Sống suốt đời, nhưng rất hạn chế tái tạo.
- Cơ trơn: Có khả năng sống lâu và tái tạo tốt hơn (ở ruột, mạch máu…).
3. Tế bào máu
- Tế bào hồng cầu (Erythrocyte): Vận chuyển oxy.
- Tế bào bạch cầu (Leukocyte): Bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus.
- Tiểu cầu (Platelet): Giúp đông máu.
Thời gian tái tạo của Hồng cầu: ~ 120 ngày
- Bạch cầu: vài giờ đến vài ngày, tùy loại (ví dụ: neutrophil chỉ sống khoảng 1–2 ngày)
- Tiểu cầu: ~ 7–10 ngày
4. Tế bào miễn dịch
- Lympho T và B: Ghi nhớ và tiêu diệt vi sinh vật lạ.
- Đại thực bào: Nuốt và phân hủy mầm bệnh.
5. Tế bào biểu mô (Epithelial cells)
- Chức năng: Lót bề mặt ngoài da và cơ quan bên trong.
Vị trí: Da, niêm mạc miệng, ruột, phổi…
Thời gian tái tạo của Tế bào da: Khoảng 2–4 tuần, sau đó bong tróc và được thay mới.
- Tế bào ruột non: Chỉ sống 1–5 ngày, tái tạo liên tục.
- Tế bào niêm mạc miệng: ~ 7–14 ngày
6. Tế bào mỡ (Adipocyte)
- Chức năng: Dự trữ năng lượng dưới dạng mỡ.
- Tế bào mỡ Có thể sống từ 8–10 năm hoặc lâu hơn; nhưng có thể tăng giảm kích thước tùy tình trạng cơ thể.
7. Tế bào xương
- Tế bào tạo xương (Osteoblast): Tạo xương mới.
- Tế bào hủy xương (Osteoclast): Phá vỡ mô xương cũ.
- Tế bào xương trưởng thành (Osteocyte): Bảo trì cấu trúc xương.
Thời gian tái tạo của tế bào xương Osteoblast: Sống vài tháng, sau đó trở thành osteocyte.
- Osteocyte: Sống 10–20 năm.
- Osteoclast: Chỉ sống khoảng 2 tuần.
8. Tế bào tuyến nội tiết
Ví dụ: Tế bào beta của tụy (tiết insulin), tế bào tuyến giáp (tiết thyroxine)…
9. Tế bào sinh sản
- Tinh trùng (Sperm): Tế bào sinh dục nam.
- Trứng (Ovum): Tế bào sinh dục nữ.
Tinh trùng: Được tạo ra liên tục, sống khoảng 3–5 ngày sau khi rời cơ thể.
Trứng: Chỉ tồn tại khoảng 12–24 giờ sau khi rụng trứng nếu không được thụ tinh.
10. Tế bào gốc (Stem cell)
- Chức năng: Có thể phân chia và biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào.
- Vai trò: Phát triển phôi thai, tái tạo mô, nghiên cứu y học tái tạo.
Tế bào gốc phôi: Có khả năng phân chia vô hạn trong điều kiện phù hợp.
Tế bào gốc trưởng thành (ví dụ trong tủy xương): Phân chia có giới hạn, tùy mô.
Khi chúng ta biết được thời gian các tế bào tái tạo lại, ta sẽ biết được sự chuyển biến của cơ thể khi đưa dinh dưỡng đúng váo cho cơ thể để loại bỏ tế bào xấu không phù hợp, tái tạo lại tế bào tốt phù hợp với cơ thể lúc bấy giờ.
Bạn muốn biết thêm chi tiết về loại tế bào hãy vào đọc những bài tiếp theo nha!